công nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công nhận+ verb
- to allow; to recognize; to consecrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công nhận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "công nhận":
chứng nhân chứng nhận công nhân công nhận - Những từ có chứa "công nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 544